Có 2 kết quả:
砍头 kǎn tóu ㄎㄢˇ ㄊㄡˊ • 砍頭 kǎn tóu ㄎㄢˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decapitate
(2) to behead
(2) to behead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decapitate
(2) to behead
(2) to behead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0